MÁY THỦY BÌNH LEICA NA724 CHÍNH HÃNG
Máy thủy bình Leica NA724 chính hãng là một trong những thiết bị phổ biến trong ngành đo đạc và xây dựng, nổi tiếng về độ bền và độ chính xác khi làm việc trong các điều kiện khắc nghiệt.
Leica NA724 được thiết kế giúp tối ưu độ bền, giảm thiểu tối đa hư hỏng khi rơi máy cũng như cải thiện khả năng chống nước và chống bụi theo tiêu chuẩn IP57. Máy thủy chuẩn Leica NA724 với khả năng chống rung lắc do ảnh hưởng của các thiết bị, máy móc hạng nặng. Độ chính xác của các kết quả đo luôn được đảm bảo tối đa khi làm việc liên tục trong thời gian dài.
Bọt thủy tròn và bàn độ ngang giúp dễ dàng đọc kết quả, cho phép thao tác ngắm mục tiêu đơn giản và chuẩn xác. NA724 với một trong những thấu kính quang học hiện đại nhất cho phép đo khoảng cách ngắn, ngắm và đo chính xác trong điều kiện thiếu ánh sáng. Các tính năng mạnh mẽ và bền bỉ của NA724 được cải tiến bao gồm khả năng chống bụi và nước. Các nút vi động kín, lăng kính quang học được thiết kế giúp bảo vệ khỏi các mối nguy hiểm nếu dụng cụ bị rơi vào nước.
MÁY THỦY CHUẨN LEICA NA724 – CHẾ ĐỘ TỰ ĐỘNG CÂN BẰNG
Máy thủy chuẩn Leica NA724 có khả năng tự động cân bằng. Chức năng này cho phép thiết bị hoạt động được ngay cả khi máy được cân bằng không hoàn toàn chuẩn xác và giới hạn bọt thủy không đi lệch ra khỏi vòng tròn đen. Đặc biệt, bọt thủy được trang bị cho máy thủy bình Leica NA724 là dòng viền kim loại cao cấp, có khả năng chống giãn nở bọt thủy và bền bỉ theo thời gian mà vẫn duy trì độ chính xác hàng đầu. Kết hợp những tính năng trên, máy thủy bình Leica NA724 luôn mang lại cho người dùng những phép đo chuẩn xác, sai số thấp và độ ổn định, cũng như mức độ tin cậy cao nhất với sai số 2.0mm/1km.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model | NA720 | NA724 | NA728 | NA730 Plus |
Độ chính xác | ||||
Trên 1km đo khép tuyến | 2.5mm | 2mm | 1.5mm | 1.2mm |
Tại 1 trạm đo – khoảng cách mia 30m | 1.5mm | 1.2mm | 1mm | 0.8mm |
Bộ bù | ||||
Độ chính xác bù nghiêng | < 0.5″ | < 0.5″ | < 0.3″ | < 0.3″ |
Dải bù | ± 15′ | ± 15′ | ± 15′ | ± 15′ |
Môi trường hoạt động | ||||
Tiêu chuẩn tác động | ISO 9022-33-5 | ISO 9022-33-5 | ISO 9022-33-5 | ISO 9022-33-5 |
Chịu nước, độ ẩm, bụi | IP57 | IP57 | IP57 | IP57 |
Nhiệt độ | ||||
– Hoạt động | -20° to +50°C | -20° to +50°C | -20° to +50°C | -20° to +50°C |
– Bảo quản | -40° to +70°C | -40° to +70°C | -40° to +70°C | -40° to +70°C |
Kích thước & Trọng lượng | ||||
Kích thước | 19 x 12 x 12cm | 19 x 12 x 12cm | 21 x 12 x 12cm | 21 x 12 x 12cm |
Trọng lượng | 1.6 kg | 1.6 kg | 1.7 kg | 1.7 kg |