MÁY THỦY BÌNH LEICA NAK2 THỤY SĨ
Máy thủy bình Leica NAK2 là một trong những công cụ đo đạc hàng đầu trên thị trường. Với thiết kế chắc chắn và độ chính xác cao, nó đã được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng, địa chất, và các lĩnh vực khác liên quan đến đo lường.
TÍNH NĂNG NỔI BẬT CỦA MÁY THỦY CHUẨN LEICA NAK2
- Độ chính xác cao: Máy thủy bình Leica NAK2 được trang bị các cơ chế đo đạc hiện đại, giúp đạt được độ chính xác cao trong quá trình đo đạc địa hình. Điều này rất quan trọng trong các công việc xây dựng, thiết kế và địa chất.
- Thiết kế bền bỉ: Leica NAK2 có vỏ bọc chắc chắn và khả năng chống va đập, giúp nó chịu được các điều kiện làm việc khắc nghiệt và đảm bảo tuổi thọ cao. Điều này làm cho máy thủy bình trở thành một công cụ lý tưởng cho các môi trường làm việc khắc nghiệt.
- Dễ sử dụng: Với giao diện người dùng đơn giản và thân thiện, máy thủy bình Leica NAK2 dễ sử dụng ngay cả đối với người dùng không chuyên. Các nút điều khiển và các chức năng được thiết kế một cách logic, giúp người dùng thao tác một cách dễ dàng và nhanh chóng.
- Đa năng: Leica NAK2 có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Nó không chỉ giúp đo đạc độ cao, mà còn hỗ trợ trong việc xác định độ nghiêng và một số công việc khác trong lĩnh vực đo lường.
- Khả năng đọc dễ dàng: Máy thủy bình Leica NAK2 được trang bị lăng kính quang học chất lượng cao, giúp người dùng đọc và đo đạc dễ dàng. Đồng thời, các chỉ số cũng được hiển thị rõ ràng trên ống kính, đảm bảo tính chính xác trong việc đọc và ghi nhận kết quả.
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG MÁY THỦY BÌNH LEICA NAK2
Bước 1: Chuẩn bị
- Đảm bảo máy thủy bình đã được kiểm tra và calib để đảm bảo độ chính xác
- Xác định và kiểm tra tình trạng bề mặt làm việc trước khi sử dụng
Bước 2: Kiểm tra lăng kính quang học
- Đảm bảo lăng kính thủy tinh trong, rõ nét
Bước 3: Thiết lập trạm máy
- Đặt máy thủy bình ở vị trí ngang trên một bề mặt ổn định và phẳng
- Sử dụng các chân đỡ hoặc kẹp nếu cần thiết để đảm bảo sự ổn định của máy thủy bình
Bước 4: Đọc kết quả
- Sử dụng mia khi kết hợp công tác đo đạc. Đảm bảo thước mia được đặt vuông góc với bề mặt làm việc
- Đọc kết quả trên mia và ghi lại các giá trị đo. Đảm bảo ghi chính xác và rõ ràng
Bước 5: Lưu trữ và bảo quản
- Sau khi sử dụng, lau máy bằng vải mềm và sạch để loại bỏ bất kỳ bụi bẩn hoặc dấu vết trên bề mặt
- Lưu trữ máy thủy bình ở nơi khô ráo, thoáng mát và không có tiếp xúc với các chất ăn mòn hoặc hóa chất
Lưu ý: Trước khi sử dụng máy thủy bình Leica NAK2, hãy tham khảo hướng dẫn sử dụng chi tiết đi kèm theo máy hoặc tìm hiểu thêm thông tin từ nhà sản xuất để biết thêm về các tính năng và quy trình sử dụng cụ thể.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model | NA2 | NAK2 |
Độ chính xác trên 1km đo đi – về | 0.7mm | |
Với bộ đo cực nhỏ | 0.3mm | |
Hình ảnh | Thuận | |
Hệ số phóng đại | 30x | |
FOK73 (Tùy chọn) | 40x | |
FOK117 (Tùy chọn) | 25x | |
Đường kính ống kính | 45mm | |
Trường nhìn ở 100m | 2.2m | |
Khoảng cách đo ngắn nhất | 1.6m | |
Hệ số nhân | 100 | |
Hệ số cộng | 0 | |
Dải bù | ~30′ | |
Độ chính xác bù nghiêng | 0.3″ | |
Độ nhạy của bọt thủy | 8’/2 mm | |
Góc đo | 400 gon (360°) | |
Khoảng chia độ | 1 gon (1°) | |
Tiêu chuẩn | IP53 | |
Nhiệt độ | ||
Hoạt động | -20°C đến +50°C | |
Bảo quản | -40°C đến +70°C |