Máy thủy bình Myzox GEO-24MD là một thiết bị đo đạc chính xác được sử dụng trong công việc đo chiều cao, thiết kế cơ sở hạ tầng và xây dựng. Với thiết kế chắc chắn và chất liệu chất lượng, máy thủy bình này đảm bảo sự bền bỉ và độ tin cậy trong mọi điều kiện làm việc.
TÍNH NĂNG NỔI BẬT MÁY THỦY BÌNH MYZOX GEO-24MD
- Độ chính xác cao: Myzox GEO-24MD sử dụng công nghệ đo điện tử tiên tiến, giúp đạt được độ chính xác cao trong quá trình đo đạc. Điều này cho phép bạn đo chiều cao với độ chính xác tối đa và tin cậy.
- Thiết kế thông minh: Máy thủy bình này được thiết kế với độ chính xác và tính ổn định cao. Thiết kế thông minh giúp người sử dụng dễ dàng điều chỉnh độ cao và đọc kết quả một cách nhanh chóng.
- Khả năng làm việc trong môi trường khắc nghiệt: Với khả năng chống nước và chống bụi, máy thủy bình này có thể hoạt động tốt trong mọi điều kiện thời tiết và môi trường khắc nghiệt.
ƯU ĐIỂM CỦA MÁY THỦY BÌNH MYZOX GEO-24MD
- Độ tin cậy cao: Máy thủy bình Myzox GEO-24MD được chế tạo với chất liệu chất lượng và công nghệ tiên tiến, đảm bảo độ tin cậy cao trong quá trình đo đạc. Bạn có thể tin tưởng vào kết quả đo lường của máy thủy bình này.
- Dễ sử dụng: Với thiết kế thông minh, Myzox GEO-24MD dễ dàng sử dụng ngay cả đối với những người mới bắt đầu. Bạn có thể nhanh chóng và dễ dàng thực hiện các công việc đo đạc một cách hiệu quả.
- Bền bỉ và chống va đập: Máy thủy bình Myzox GEO-24MD được làm từ vật liệu chất lượng cao, giúp nó chống lại va đập và bền bỉ trong quá trình sử dụng. Điều này đảm bảo rằng máy thủy bình của bạn sẽ kéo dài thời gian và sẵn sàng sử dụng trong nhiều năm tới.
-
Đa dạng ứng dụng: Myzox GEO-24MD có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm xây dựng, đo đạc công trình, thiết kế cơ sở hạ tầng và nhiều ứng dụng khác. Điều này làm cho máy thủy bình này trở thành một công cụ đa năng và hữu ích cho các chuyên gia đo đạc và thiết kế.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model | GEO-24MD | GEO-28MD | GEO-32MD |
Hình ảnh | Thuận | ||
Độ phóng đại | 24X | 28X | 32X |
Đường kính thấu kính | 30mm | 40mm | |
Trường nhìn | 1°30′ | ||
Tiêu cự ngắn nhất | 0.6m | 0.5m | |
Hằng số đo khoảng cách | 100 | ||
Hằng số cộng | 0 | ||
Dải bù | ± 15′ | ||
Độ chính xác trên 1km đo khép tuyến | 2mm | 1.5mm | |
Độ nhạy bọt thủy tròn | 8’/2 mm | ||
Bàn độ ngang | 360° | ||
Vạch chia nhỏ nhất | 1° | ||
Tiêu chuẩn | IP54 |