MÁY THỦY BÌNH PENTAX AP-228 – SẢN PHẨM CHÍNH HÃNG NHẬT BẢN
Máy thủy bình Pentax AP-228 là sản phẩm được sản xuất trên dây chuyền hiện đại của Nhật Bản với kiểu dáng truyền thống, thân máy được thiết kế vô cùng chắc chắn chống chịu được những va đập. Máy thuỷ bình Pentax AP-228 được trang bị lăng kính quang học chất lượng cao, có độ trong hơn so với hầu hết các máy thuỷ bình cùng phân khúc, độ sáng ổn định giúp lấy ảnh rõ nét rất phù hợp với các công việc như san lấp mặt bằng, đo độ cao khu vực công trình, lập lưới khống chế độ cao cho thi công xây dựng công trình …
PENTAX AP-228 – MÁY THỦY BÌNH ĐỘ CHÍNH XÁC CAO
Máy thuỷ bình Pentax AP-228 được trang bị độ phóng lên đến 28X với độ ổn định đáng kinh ngạc cho phép người dùng có thể nhìn rõ ràng từ khoảng cách xa. Phạm vi bù ±15’ phù hợp với hầu hết mọi loại địa hình và độ chính xác chỉ 1.5mm giúp máy thuỷ bình Pentax AP-228 là một sự lựa chọn tối ưu cho nhưng công trình cần độ chính xác cao.
TÍNH NĂNG NỔI BẬT MÁY THỦY CHUẨN PENTAX AP-228
- Khoảng cách lấy nét ngắn: 0.3m
- Tối ưu cho công tác đo tầm gần
- Kết cấu chắc chắn với lớp vỏ kim loại phía trên
- Bề mặt ống kín có độ trơn cao nên khó bám bụi
- Bộ bù tự động damped cho kết quả nhanh và chính xác
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model | AP-281 | AP-228 | AP-224 | |
Độ chính xác | ||||
Trên 1km đo khép tuyến | 1.5mm | 1.5mm | 1.5mm | |
Ống kính | ||||
Hình ảnh | Thuận | Thuận | Thuận | |
Độ phóng đại | 28x | 28x | 24x | |
Đường kính thấu kính | 30mm | 30mm | 30mm | |
Khoảng cách đo ngắn nhất | < 0.4m | < 0.3m | < 1m | |
Trường nhìn ở khoảng cách 100m | < 2.1mm | < 2.1mm | < 2.1mm | |
Bộ bù | ||||
Độ chính xác bù nghiêng | < 0.5″ | < 0.5″ | < 0.5″ | |
Dải bù | ± 15′ | ± 15′ | ± 15′ | |
Độ nhạy | 10’/2mm | 10/2 mm | 10’/2 mm | |
Bàn độ ngang | ||||
Bàn độ ngang | 360° | 360° | 360° | |
Khoảng chia bàn độ ngang | 1° | 1° | 1° | |
Hằng số đo khoảng cách | ||||
Hằng số nhân | 100 | 100 | 100 | |
Hằng số cộng | 0 | 0 | 0 | |
Môi trường hoạt động | ||||
Tiêu chuẩn tác động | ISO 17123-2 | ISO 17123-2 | ISO 17123-2 | |
Tiêu chuẩn chống nước | IPX4 | IP55 | IPX4 | |
Nhiệt độ | ||||
– Hoạt động | -20° to +50°C | -20° to +50°C | -20° to +50°C | |
– Bảo quản | -40° to +70°C | -40° to +70°C | -40° to +70°C | |
Kích thước & Trọng lượng | ||||
Kích thước | 200 x 130 x 140mm | 200 x 128 x 138mm | 198 x 130 x 138mm | |
Trọng lượng | 1.3 kg | 1.25 kg | 1.25 kg |