Máy thủy bình Sokkia B30 là một công cụ đo đạc địa hình đáng tin cậy và chất lượng cao, được trang bị công nghệ tiên tiến và tính năng hiệu quả. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp một đánh giá chi tiết về máy thủy bình Sokkia B30, cùng với những tính năng nổi bật và ứng dụng của nó trong lĩnh vực xây dựng và đo đạc địa hình.
ĐÁNH GIÁ CHI TIẾT MÁY THỦY BÌNH SOKKIA B30
Máy thủy bình Sokkia B30 là một công cụ đo đạc địa hình đáng tin cậy và hiệu suất cao. Dưới đây là những tính năng nổi bật của máy thủy bình Sokkia B30:
ĐỘ CHÍNH XÁC VÀ ĐỘ TIN CẬY CAO
Máy thủy chuẩn Sokkia B30 được thiết kế với công nghệ tiên tiến và hệ thống ống kính chất lượng, đảm bảo độ chính xác và độ tin cậy trong quá trình đo đạc. Với độ chính xác cao, người dùng có thể đo đạc một cách chính xác các yếu tố địa hình, từ độ cao đến độ nghiêng và đường cong địa hình.
THIẾT KẾ THÔNG MINH VÀ TIỆN ÍCH
Sokkia B30 có thiết kế thông minh và tiện ích, giúp người dùng dễ dàng vận hành và thao tác. Với giao diện đơn giản và trực quan, người dùng có thể dễ dàng điều chỉnh các thiết lập và thực hiện các phép đo một cách thuận tiện.
ỨNG DỤNG ĐA DẠNG
Máy thủy chuẩn Sokkia B30 có nhiều ứng dụng trong lĩnh vực xây dựng và đo đạc địa hình. Nó được sử dụng để đo đạc độ cao, độ nghiêng, kiểm tra độ phẳng, xác định đường cong địa hình và các yếu tố khác. Máy thủy bình Sokkia B30 là một công cụ linh hoạt và đáng tin cậy cho các chuyên gia và công ty trong ngành công nghiệp này.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model | B20 | B30 | B40A | |
Ống kính | ||||
Độ dài | 215mm | 215mm | 214mm | |
Ảnh | Thuận | Thuận | Thuận | |
Độ phóng đại | 32x | 28x | 24x | |
Đường kính | 42mm | 36mm | 32mm | |
Góc nhìn giới hạn | 1°20′ | 1°25′ | 1°25′ | |
Khoảng cách tối thiểu | 0.2 – 0.3m | 0.2 – 0.3m | 0.2 – 0.3m | |
Độ nhạy | ||||
Bọt thủy tròn | 10’/2mm | 10’/2mm | 10’/2mm | |
Độ chính xác (trên 1km đo khép tuyến) | ±0.7mm | ±1.5mm | ±2.0mm | |
Bộ bù | ||||
Phạm vi bù | ±15″ | ±15″ | ±15″ | |
Đặt độ chính xác | ±0.5″ | ±0.5″ | ±0.5″ | |
Bàn độ ngang | ||||
Đường kính | 103mm | 103mm | 103mm | |
Đô chia nhỏ nhất | 1°/1g | 1°/1g | 1°/1g | |
Môi trường hoạt động | ||||
Tiêu chuẩn tác động | IEC 60529:2001 | IEC 60529:2001 | IEC 60529:2001 | |
Tiêu chuẩn chống nước | IPX6 | IPX6 | IPX6 | |
Nhiệt độ | ||||
– Hoạt động | -20°C – 50°C | -20°C – 50°C | -20°C – 50°C | |
– Bảo quản | -40°C – 40°C | -40°C – 40°C | -40°C – 40°C | |
Kích thước & Trọng lượng | ||||
Kích thước | 21.5 x 14 x 13cm | 21.5 x 14 x 13cm | 21.5 x 13.5 x 13cm | |
Trọng lượng | 1.85 kg | 1.7 kg | 1.5 kg |