Bạn đang tìm kiếm một máy thủy bình đáng tin cậy cho công việc đo đạc của mình? Máy thủy bình Sokkia SDL30 có thể là sự lựa chọn hoàn hảo cho bạn. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu về máy thủy bình điện tử Sokkia SDL30 bao gồm các tính năng nổi bật và ưu điểm của nó.
MÁY THỦY BÌNH SOKKIA SDL30 CHÍNH HÃNG
Máy thủy bình Sokkia SDL30 là một thiết bị đo đạc chính xác và đáng tin cậy. Với công nghệ tiên tiến, nó cung cấp các giải pháp đo đạc chính xác trong nhiều ứng dụng khác nhau như xây dựng, địa chất, hay công trình giao thông.
TÍNH NĂNG NỔI BẬT CỦA MÁY THỦY BÌNH ĐIỆN TỬ SOKKIA SDL30
Các tính năng nổi bật của máy thủy bình điện tử Sokkia SDL30 bao gồm:
- Độ chính xác cao: Máy thủy bình điện tử Sokkia SDL30 sử dụng công nghệ đo đạc hiện đại và cảm biến chính xác để đo đạc với độ chính xác cao. Điều này đảm bảo rằng bạn có được các kết quả đo đạc chính xác và tin cậy cho các dự án của mình.
- Màn hình hiển thị dễ đọc: Sokkia SDL30 có màn hình hiển thị rõ ràng và dễ đọc. Màn hình này cung cấp thông tin đo đạc một cách rõ ràng, giúp bạn đọc và ghi nhận dữ liệu một cách dễ dàng.
- Chức năng đo độ nghiêng: Máy thủy bình điện tử Sokkia SDL30 có khả năng đo độ nghiêng, cho phép bạn đo các góc nghiêng một cách chính xác. Điều này rất hữu ích trong việc xác định độ nghiêng của mặt đất, bề mặt xây dựng, hoặc các công trình công nghiệp khác.
- Chức năng đo khoảng cách: Sokkia SDL30 có khả năng đo khoảng cách từ một điểm đến một điểm khác một cách chính xác. Điều này giúp bạn xác định khoảng cách giữa các vị trí quan trọng trong công việc đo đạc của mình.
- Chức năng đo cao độ: Với khả năng đo cao độ, Máy thủy bình điện tử Sokkia SDL30 cho phép bạn xác định độ cao của các điểm đo đạc. Điều này rất hữu ích trong việc xác định độ cao của mặt đất, các cấu trúc xây dựng, hoặc trong công việc địa hình.
- Thiết kế chắc chắn và bền bỉ: Sokkia SDL30 được thiết kế để chịu được các điều kiện làm việc khắc nghiệt. Với vỏ bọc chắc chắn, máy có khả năng chống va đập và chống thấm nước, giúp nó hoạt động ổn định trong môi trường làm việc khó khăn.
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG MÁY THỦY BÌNH SOKKIA SDL30
- Chuẩn bị và kiểm tra máy: Trước khi sử dụng máy thủy bình Sokkia SDL30, hãy đảm bảo rằng máy đã được sạc đầy pin (nếu có) và kiểm tra các phụ kiện đi kèm. Kiểm tra kỹ lưỡng máy để đảm bảo không có hư hỏng hoặc lỗi kỹ thuật nào.
- Thiết lập trạm máy: Đặt máy thủy bình trên một bề mặt phẳng và ổn định. Đảm bảo rằng máy được cân chỉnh và cân bằng một cách chính xác để đảm bảo kết quả đo đạc chính xác.
- Bật máy và thiết lập: Bật máy bằng cách nhấn nút nguồn. Sau khi máy khởi động, bạn sẽ thấy màn hình hiển thị. Sử dụng các phím điều khiển để thiết lập các thông số cần thiết như đơn vị đo, độ chính xác, độ nghiêng, và các cài đặt khác tùy theo nhu cầu của bạn.
- Đo khoảng cách: Đặt máy thủy bình Sokkia SDL30 ở vị trí cần đo. Điểu chỉnh máy ngắm đến điểm cần đo và nhắm mục tiêu qua kính ngắm. Sử dụng nút đo khoảng cách trên máy để thực hiện đo đạc. Kết quả sẽ được hiển thị trên màn hình.
- Đo độ nghiêng: Nếu bạn cần đo độ nghiêng của một bề mặt, hãy đảm bảo rằng máy đã được cài đặt cho chức năng đo độ nghiêng. Đặt máy ở vị trí cần đo và quan sát trên màn hình để xem giá trị đo đạc độ nghiêng.
- Lưu trữ dữ liệu: Khi hoàn thành quá trình đo đạc, ghi lại các giá trị đo đạc từ máy thủy bình Sokkia SDL30 vào sổ ghi chú hoặc thiết bị lưu trữ dữ liệu khác nếu cần.
- Tắt máy: Khi không sử dụng, đảm bảo tắt máy để tiết kiệm pin và bảo vệ máy khỏi các tác động bên ngoài.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model | SDL30 | SDL50 | ||
Độ chính xác đo cao (ISO 17123-2)* |
Đo điện tử | BIS30A | 0.4 mm (0.016 in) | 0.6 mm (0.024 in) |
BIS20/30 | 0.6 mm (0.024 in) | 0.8 mm (0.03 in) | ||
BGS | 1.0 mm (0.04 in) | 1.5 mm (0.06 in) | ||
Đo quang học | BGS | 1.0 mm (0.04 in) | 2.0 mm (0.08 in) | |
Độ chính xác đo khoảng cách (D: khoảng cách đo) |
Đo điện tử | <±10 mm (±0.4 in) [D≤10 m (D≤33 ft)] <±0.1% x D [10<D≤50 m (33<D≤164 ft)] <±0.2% x D [50<D≤100 m (164<D≤328 ft)] |
||
Phạm vi đo | Đo điện tử | 1.6 – 100 m (5.3 – 328 ft) | ||
Đo quang học | từ 1.5 m (5 ft) | |||
Chế độ đo | Single / Repeat / Average / Tracking / Wave-and-Read | |||
Hiển thị Độ phân giải |
Chiều cao Khoảng cách |
0.0001/0.001/0.01 m (0.001/0.01/1 ft, 1/8 in) 0.01/0.1 m (0.1/1 ft, 1 in) |
||
Thời gian đo | Single/Repeat | < 2.5 giây | ||
Average | < 2.5 giây x Số lần đo | |||
Tracking | < 1 giây | |||
Độ sáng tối thiểu | 20 lux tại bề mặt mia (với ánh sáng tự nhiên) | |||
Ống kính | Đường kính thấu kính | 45 mm (1.8 in) | 36 mm (1.4 in) | |
Độ phóng đại / Độ phân giải | 32x / 3″ | 28x / 3.5″ | ||
Tiêu cự ngắn nhất / Trường nhìn | 1.5 m (5 ft) / 1°20′ | |||
Bộ bù | Loại | Con lắc với hệ thống giảm chấn từ tính | ||
Phạm vi làm việc | ±15′ | |||
Độ nhạy bọt thủy | 10’/2 mm | |||
Bọt thủy ngang | Đường kính: 103 mm (4 in) | |||
Graduation: 1° (1 gon) | ||||
Hiển thị | Dot matrix LCD (128 x 32 dot) với đèn chiếu sáng | |||
Bàn phím | 8 phím (7 phím trên bảng điều khiển phía trước, 1 phím trên bảng điều khiển bên) | |||
Dung lượng | Bộ nhớ trong 2000 điểm | |||
Giao diện | RS-232C, tốc độ truyền 1200 đến 38400 bps | |||
Các chương trình On-board | Độ cao, chênh lệch độ cao, thiết lập cắt và lấp đầy, thiết lập khoảng cách, đo chiều cao | |||
Tiêu chuẩn chống nước | IPX4 (IEC60529:2001) | |||
Nhiệt độ hoạt động | -20 °C đến +50 °C (-4 đến 122°F) | |||
Kích thước (Rộng x Dài x Cao) | 158 x 257 x 182 mm (6.2 x 10.1 x 7.2 in) | |||
Trọng lượng (bao gồm Pin) | 2.4 kg | |||
Pin tiêu chuẩn | BDC46B (Rechargeable Li-ion, 7.2V, 2.45Ah) | |||
Thời gian hoạt động | ~ 16 giờ tại nhiệt độ 25°C (77°F) |