Bạn đang tìm kiếm một máy thủy bình đáng tin cậy và chất lượng cao? Máy thủy bình Sokkia SDL50 có thể là sự lựa chọn hoàn hảo cho bạn. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp một đánh giá chi tiết về máy thủy bình điện tử Sokkia SDL50, cùng những tính năng ưu việt của nó.
MÁY THỦY BÌNH SOKKIA SDL50 CHÍNH HÃNG
Máy thủy bình Sokkia SDL50 được thiết kế với công nghệ tiên tiến, mang lại độ chính xác cao và độ tin cậy đáng kể cho phép người dùng đọc các kết quả ghi trên mia một cách chuẩn xác và tin cậy nhất.
TÍNH NĂNG NỔI BẬT CỦA MÁY THỦY BÌNH ĐIỆN TỬ SOKKIA SDL50
- Độ chính xác cao: Với sai số chỉ ±1.5mm trên mỗi kilomet, máy thủy bình điện tử Sokkia SDL50 mang lại độ chính xác cao trong quá trình đo lường. Điều này giúp bạn đảm bảo kết quả đo lường chính xác và đáng tin cậy cho các dự án xây dựng và giao thông.
- Chống nước và bụi theo tiêu chuẩn IP66: Sokkia SDL50 được thiết kế để chống nước và bụi theo tiêu chuẩn cao IP66. Điều này cho phép bạn sử dụng máy trong các điều kiện thời tiết khắc nghiệt mà không cần lo lắng về sự ảnh hưởng của môi trường bên ngoài.
- Giao diện dễ đọc: Máy thủy bình điện tử Sokkia SDL50 giao diện dễ đọc. Điều này giúp bạn dễ dàng xem và ghi nhận dữ liệu đo một cách thuận tiện, ngay cả trong điều kiện ánh sáng mạnh.
- Lưu trữ dữ liệu: Sokkia SDL50 có khả năng ghi lại dữ liệu đo lường. Điều này giúp bạn lưu trữ và xem lại các thông số đo một cách tiện lợi, giúp quản lý dự án và phân tích dữ liệu một cách hiệu quả.
- Tính năng tự động cân chỉnh: Máy thủy bình điện tử Sokkia SDL50 đi kèm với tính năng tự động cân chỉnh, giúp đảm bảo độ chính xác và sự ổn định của máy trong quá trình sử dụng. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu suất làm việc của bạn.
- Tính năng chống rung và chống lệch: Sokkia SDL50 được trang bị tính năng chống rung và chống lệch, giúp giảm thiểu tác động của các yếu tố ngoại vi như dao động và rung động. Điều này đảm bảo kết quả đo lường ổn định và chính xác.
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG MÁY THỦY BÌNH SOKKIA SDL50
Bước 1: Chuẩn bị và thiết lập trạm máy
- Kiểm tra máy và đảm bảo rằng nó hoạt động tốt và có đầy đủ pin hoặc nguồn điện.
- Đặt máy thủy bình trên mặt phẳng ổn định và cân chỉnh để đảm bảo nó nằm ngang.
Bước 2: Bật máy và cài đặt ban đầu
- Nhấn nút nguồn để bật máy thủy bình SDL50.
- Sử dụng các nút điều hướng để điều chỉnh và chọn các tùy chọn như ngôn ngữ, đơn vị đo, độ cao thủy tĩnh,…
Bước 3: Đo đạc bằng máy thủy bình
- Xác định điểm tham chiếu gốc (thường là một điểm trên mặt đất có độ cao đã biết trước).
- Đặt máy thủy bình tại các điểm cần đo, đảm bảo máy nằm ngang và ổn định.
- Đọc giá trị đo và đảm bảo ghi nhận đúng các đơn vị đo (ft, mét,…) và ghi lại dữ liệu cần thiết.
Bước 4: Sử dụng tính năng bổ sung
- Máy thủy bình điện tử Sokkia SDL50 có nhiều tính năng bổ sung như chống rung, chống lệch và chế độ làm việc trong đêm. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng để biết cách sử dụng và tận dụng những tính năng này để nâng cao hiệu suất đo lường.
Bước 5: Lưu trữ và xem lại dữ liệu
- Sokkia SDL50 có khả năng ghi lại dữ liệu đo lường. Kết nối máy với máy tính hoặc thiết bị lưu trữ dữ liệu để tải xuống và lưu trữ các thông số đo.
- Sử dụng phần mềm đi kèm hoặc phần mềm hỗ trợ để xem và phân tích dữ liệu đo được.
Bước 6: Bảo dưỡng và bảo quản
- Sau khi sử dụng, vệ sinh máy thủy bình bằng khăn mềm và khô để loại bỏ bụi và các chất bẩn khác.
- Đảm bảo rằng máy thủy bình được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và không có tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời và các nguồn nhiệt cao.
- Đặt máy thủy bình và các phụ kiện đi kèm trong hộp hoặc túi chống sốc để đảm bảo an toàn và bảo vệ khỏi hư hỏng.
- Kiểm tra định kỳ trạng thái pin hoặc nguồn điện và thay thế hoặc sạc lại pin khi cần thiết.
- Nếu máy thủy bình không được sử dụng trong một thời gian dài, hãy đảm bảo rằng pin đã được tháo ra để tránh hư hỏng do rò rỉ pin.
- Đọc và tuân thủ hướng dẫn bảo dưỡng cụ thể từ nhà sản xuất để đảm bảo sự hoạt động lâu dài và hiệu quả của máy thủy bình.
Lưu ý: Trước khi thực hiện bất kỳ bảo dưỡng hoặc sửa chữa nào, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất và liên hệ với đội ngũ hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp nếu cần thiết.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model | SDL30 | SDL50 | ||
Độ chính xác đo cao (ISO 17123-2)* |
Đo điện tử | BIS30A | 0.4 mm (0.016 in) | 0.6 mm (0.024 in) |
BIS20/30 | 0.6 mm (0.024 in) | 0.8 mm (0.03 in) | ||
BGS | 1.0 mm (0.04 in) | 1.5 mm (0.06 in) | ||
Đo quang học | BGS | 1.0 mm (0.04 in) | 2.0 mm (0.08 in) | |
Độ chính xác đo khoảng cách (D: khoảng cách đo) |
Đo điện tử | <±10 mm (±0.4 in) [D≤10 m (D≤33 ft)] <±0.1% x D [10<D≤50 m (33<D≤164 ft)] <±0.2% x D [50<D≤100 m (164<D≤328 ft)] |
||
Phạm vi đo | Đo điện tử | 1.6 – 100 m (5.3 – 328 ft) | ||
Đo quang học | từ 1.5 m (5 ft) | |||
Chế độ đo | Single / Repeat / Average / Tracking / Wave-and-Read | |||
Hiển thị Độ phân giải |
Chiều cao Khoảng cách |
0.0001/0.001/0.01 m (0.001/0.01/1 ft, 1/8 in) 0.01/0.1 m (0.1/1 ft, 1 in) |
||
Thời gian đo | Single/Repeat | < 2.5 giây | ||
Average | < 2.5 giây x Số lần đo | |||
Tracking | < 1 giây | |||
Độ sáng tối thiểu | 20 lux tại bề mặt mia (với ánh sáng tự nhiên) | |||
Ống kính | Đường kính thấu kính | 45 mm (1.8 in) | 36 mm (1.4 in) | |
Độ phóng đại / Độ phân giải | 32x / 3″ | 28x / 3.5″ | ||
Tiêu cự ngắn nhất / Trường nhìn | 1.5 m (5 ft) / 1°20′ | |||
Bộ bù | Loại | Con lắc với hệ thống giảm chấn từ tính | ||
Phạm vi làm việc | ±15′ | |||
Độ nhạy bọt thủy | 10’/2 mm | |||
Bọt thủy ngang | Đường kính: 103 mm (4 in) | |||
Graduation: 1° (1 gon) | ||||
Hiển thị | Dot matrix LCD (128 x 32 dot) với đèn chiếu sáng | |||
Bàn phím | 8 phím (7 phím trên bảng điều khiển phía trước, 1 phím trên bảng điều khiển bên) | |||
Dung lượng | Bộ nhớ trong 2000 điểm | |||
Giao diện | RS-232C, tốc độ truyền 1200 đến 38400 bps | |||
Các chương trình On-board | Độ cao, chênh lệch độ cao, thiết lập cắt và lấp đầy, thiết lập khoảng cách, đo chiều cao | |||
Tiêu chuẩn chống nước | IPX4 (IEC60529:2001) | |||
Nhiệt độ hoạt động | -20 °C đến +50 °C (-4 đến 122°F) | |||
Kích thước (Rộng x Dài x Cao) | 158 x 257 x 182 mm (6.2 x 10.1 x 7.2 in) | |||
Trọng lượng (bao gồm Pin) | 2.4 kg | |||
Pin tiêu chuẩn | BDC46B (Rechargeable Li-ion, 7.2V, 2.45Ah) | |||
Thời gian hoạt động | ~ 16 giờ tại nhiệt độ 25°C (77°F) |