Trong lĩnh vực xây dựng, đo đạc địa hình chính xác là một yếu tố quan trọng để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả của công trình. Máy thủy bình là một trong những thiết bị không thể thiếu trong quá trình đo đạc, và máy thủy bình Topcon AT-B3A là một lựa chọn hàng đầu cho những chuyên gia đo đạc. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ đánh giá chi tiết máy thủy bình Topcon AT-B3A và những tính năng ưu việt mà nó mang lại.
TOPCON AT-B3A – MÁY THỦY BÌNH ĐỘ CHÍNH XÁC CAO
Máy thủy bình Topcon AT-B3A được thiết kế với sự chú trọng đến chi tiết và tính năng để đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy. Với hệ thống ống kính nổi tiếng của Topcon, máy thủy bình AT-B3A được trang bị độ phân giải cao và khả năng đo đạc chính xác trong mọi điều kiện thời tiết. Thiết kế độc đáo cung cấp khả năng chống sốc và chống nước, cho phép máy hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt.
TÍNH NĂNG NỔI BẬT MÁY THỦY BÌNH TOPCON AT-B3A
ĐỘ PHÓNG ĐẠI CAO
Topcon AT-B3A có khả năng phóng đại cao lên đến 28 lần, cho phép người dùng quan sát rõ ràng và chi tiết ngay cả trên khoảng cách xa. Điều này rất hữu ích trong việc đo đạc các đường cong, độ nghiêng và các chi tiết nhỏ khác trên địa hình.
DỄ DÀNG SỬ DỤNG
Với giao diện đơn giản và dễ sử dụng, Topcon AT-B3A là lựa chọn tuyệt vời cho cả những người dùng mới và những chuyên gia có kinh nghiệm. Các tính năng như đo khoảng cách, chênh cao, cơ chế tự cân bằng và khả năng điều quang nhanh chóng giúp người dùng thao tác dễ dàng và thuận tiện.
ĐỘ BỀN VÀ ĐỘ TIN CẬY
Topcon AT-B3A được lắp ráp bởi các vật liệu chất lượng cao và tuân thủ các tiêu chuẩn nghiêm ngặt. Điều này đảm bảo rằng máy thủy bình có độ bền cao và đáng tin cậy trong suốt quá trình sử dụng. Khả năng chống sốc và chống nước của máy cũng giúp nó hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt.
ỨNG DỤNG ĐA DẠNG
Topcon AT-B3A có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như xây dựng, đo đạc địa hình, kiểm tra độ nghiêng. Điều này cho phép người dùng tận dụng máy thủy bình cho nhiều mục đích và tối ưu hóa hiệu suất làm việc.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model | AT-B3A | AT-B4 | AT-B4A | |
Độ chính xác | ||||
Trên 1km đo khép tuyến | ±1.5 mm | ±2 mm | ±2 mm | |
Ống kính | ||||
Hình ảnh | Thuận | Thuận | Thuận | |
Độ phóng đại | 28X | 24X | 24X | |
Đường kính thấu kính | 36mm | 32mm | 32mm | |
Khoảng cách đo ngắn nhất | < 1m | < 1m | < 1m | |
Trường nhìn ở khoảng cách 100m | < 2.1mm | < 2.1mm | < 2.1mm | |
Bộ bù | ||||
Độ chính xác bù nghiêng | < 0.5″ | < 0.5″ | < 0.5″ | |
Dải bù | ± 15′ | ± 15′ | ± 15′ | |
Độ nhạy | 10’/2 mm | 10’/2 mm | 10’/2 mm | |
Bàn độ ngang | ||||
Bàn độ ngang | 360° | 360° | 360° | |
Khoảng chia bàn độ ngang | 1° | 1° | 1° | |
Hằng số đo khoảng cách | ||||
Hằng số nhân | 100 | 100 | 100 | |
Hằng số cộng | 0 | 0 | 0 | |
Môi trường hoạt động | ||||
Tiêu chuẩn tác động | ISO 17123-2 | ISO 17123-2 | ISO 17123-2 | |
Tiêu chuẩn chống nước | IPX6 | IPX6 | IPX6 | |
Nhiệt độ | ||||
– Hoạt động | -20° to +50°C | -20° to +50°C | -20° to +50°C | |
– Bảo quản | -40° to +70°C | -40° to +70°C | -40° to +70°C | |
Kích thước & Trọng lượng | ||||
Kích thước | 130 x 215 x 135mm | 130 x 215 x 135mm | 122 x 214 x 140mm | |
Trọng lượng | 1.7 kg | 1.7 kg | 1.5 kg |