Bạn đang quan tâm đến máy thủy bình điện tử và có thể bạn đã nghe đến Spectra Focus DL-15. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu về máy thủy bình điện tử Spectra Precision Focus DL-15, các tính năng quan trọng của nó, và lợi ích mà nó mang lại cho người dùng.
MÁY THỦY BÌNH SPECTRA FOCUS DL-15 CHÍNH HÃNG
Máy thủy bình Focus DL-15 là một thiết bị đo đạc chính xác và đáng tin cậy, được sử dụng trong nhiều ứng dụng đo đạc, đặc biệt là trong lĩnh vực xây dựng, giao thông và địa chất. Được thiết kế với công nghệ tiên tiến, máy thủy bình điện tử này cung cấp sự chính xác cao và hiệu suất ổn định trong quá trình đo.
TÍNH NĂNG NỔI BẬT CỦA MÁY THỦY CHUẨN ĐIỆN TỬ SPECTRA PRECISION FOCUS DL-15
- Độ chính xác cao: Máy thủy bình điện tử Spectra Precision Focus DL-15 được thiết kế với công nghệ tiên tiến, đảm bảo độ chính xác cao trong quá trình đo đạc. Điều này giúp đảm bảo kết quả đo đạc chính xác và tin cậy.
- Thiết kế chống nước: Với khả năng chống nước,Spectra Precision Focus DL-15 có thể hoạt động trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt và môi trường công trường ẩm ướt. Điều này tăng tính linh hoạt và đáng tin cậy của máy trong các công việc đo đạc ngoài trời.
- Tính năng nhắm mục tiêu tự động: Máy thủy bình điện tử Spectra Precision Focus DL-15 được trang bị tính năng nhắm mục tiêu tự động, giúp người dùng dễ dàng và nhanh chóng nhắm đến mục tiêu cần đo. Điều này tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình đo đạc.
- Giao diện thân thiện và dễ sử dụng: Spectra Precision Focus DL-15 có giao diện người dùng trực quan, giúp người dùng dễ dàng điều chỉnh các thiết lập và sử dụng các chức năng của máy một cách thuận tiện. Điều này làm giảm thời gian thao tác và tăng hiệu suất làm việc.
- Pin dung lượng lớn: Để đảm bảo hoạt động liên tục trong thời gian dài, Máy thủy bình điện tử Spectra Precision Focus DL-15 đi kèm với pin dung lượng lớn. Điều này cho phép người dùng sử dụng máy trong thời gian dài mà không cần lo lắng về việc sạc pin thường xuyên.
- Khả năng lưu trữ và truyền dữ liệu: Spectra Precision Focus DL-15 có khả năng lưu trữ và truyền dữ liệu một cách thuận tiện. Người dùng có thể lưu trữ các dữ liệu đo đạc và chia sẻ chúng với máy tính hoặc các thiết bị khác để phân tích và xử lý sau này.
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG MÁY THỦY BÌNH SPECTRA FOCUS DL-15
Để sử dụng máy thủy bình điện tử Spectra Focus DL-15 một cách hiệu quả, bạn có thể thực hiện theo các bước sau:
Bước 1: Chuẩn bị máy
- Đảm bảo máy đã được nạp đầy pin hoặc có nguồn điện đủ để hoạt động.
- Kiểm tra và đảm bảo việc thiết lập trạm máy thủy bình chuẩn xác và cố định chắc chắn trên mặt phẳng.
Bước 2: Bật máy
- Nhấn và giữ nút nguồn để bật máy. Chờ đợi cho đến khi máy khởi động và sẵn sàng hoạt động.
Bước 3: Cài đặt các thông số cần thiết
- Trên màn hình hiển thị, sử dụng các phím điều hướng để truy cập vào các menu và cài đặt cần thiết như đơn vị đo, ngôn ngữ,…
- Sử dụng các phím tương ứng để thay đổi các giá trị và xác nhận cài đặt khi hoàn thành.
Bước 4: Đo đạc
- Đặt máy thủy bình ở vị trí cần đo và điều chỉnh để nhắm mục tiêu vào vật thể hoặc điểm cần đo.
- Sử dụng tính năng nhắm mục tiêu tự động, máy sẽ tự động tìm và nhắm mục tiêu.
- Theo dõi thông số đo trên màn hình hiển thị và ghi lại kết quả nếu cần.
Bước 5: Lưu trữ và xử lý dữ liệu
- Các số liệu đo đạc được lưu trữ vào bộ nhớ của máy.
- Kết nối máy thủy bình với máy tính hoặc các thiết bị khác để truyền dữ liệu và tiến hành phân tích, xử lý dữ liệu đo.
Bước 6: Tắt máy
- Khi hoàn thành công việc, nhấn và giữ nút nguồn để tắt máy.
- Đảm bảo lưu trữ và bảo quản máy thủy bình đúng cách để đảm bảo sự an toàn và độ tin cậy của máy trong lần sử dụng tiếp theo.
Lưu ý: Hãy luôn đọc kỹ hướng dẫn sử dụng cụ thể được cung cấp bởi nhà sản xuất máy thủy bình điện tử Spectra Precision Focus DL-15 để đảm bảo hiểu rõ các tính năng và quy trình sử dụng đúng cách.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model | Focus DL-15 |
Đo cao | |
Độ chính xác theo DIN 18723, sai lệch tiêu chuẩn trên 1km đo khép tuyến | |
– Đo điện tử | 1.5mm |
– Đo quang học | 2.0mm |
Đo khoảng cách | |
Độ chính xác | |
– Cự ly đo (D) ≤10 m | 10 mm |
– Cự ly đo (D) >10 m | D*0.001 mm/ft |
Cự ly đo | |
– Đo điện tử | 1.5 m – 100 m |
Đo điện tử | |
– Độ phân giải đo cao | 1 mm / 0.5 mm |
– Độ phân giải đo khoảng cách | 0.1 m / 0.01 m |
– Tốc độ đo | 3 giây |
Bàn độ ngang | |
– Bàn độ ngang | 360° |
– Vạch chia nhỏ nhất | 1° |
– Ước đọc | 0.1° |
Môi trường | |
– Nhiệt độ làm việc | -20 °C đến +50 °C |
– Chống bụi và nước | IP54 |
Thông số chung | |
Ống kính | |
– Đường kính thấu kính | 45 mm (0.148 ft) |
– Độ phóng đại | 32x |
– Độ phân giải | 3″ |
– Trường nhìn | 1°30′ |
– Hằng số đo khoảng cách | 100 |
Bộ bù | |
– Kiểu | Dây rung với hệ thống giảm chấn từ tính |
– Phạm vi bù | ±12′ |
– Thiết lập độ chính xác | ±0.3″ |
– Độ nhạy bọt thủy tròn | 8’/2 mm |
Hiển thị | |
– Màn hình | Dot matrix LCD,128 x 32 dpi với đèn chiếu sáng |
Bàn phím | |
– Bàn phím | 16 phím số gồm 4 phím di chuyển |
Các chương trình On-board | |
Chương trình | Độ cao, chênh lệch độ cao, thiết lập cắt và lấp đầy, thiết lập khoảng cách, đo chiều cao |
Lưu trữ số liệu | |
– Bộ nhớ trong | 16 MB >100.000 điểm |
– Số lượng điểm | Tăng dần |
– Cổng giao diện | Mini-USB |
– Kích thước (Rộng x Dài x Cao) | 230 x 150 x 210 mm |
Trọng lượng | |
– Trọng lượng | 2.5 kg (bao gồm Pin) |
– Pin trong (2 viên) | Pin Sạc Ni-Mh 4.8 V, 2100 mAh |
– Thời gian hoạt động | ~ 20 giờ |
– Thời gian sạc | ~ 5 giờ |