MÁY THỦY BÌNH PENTAX AP-224 – NHẬP KHẨU CHÍNH HÃNG NHẬT BẢN
Máy thủy bình Pentax AP-224 là sản phẩm được sản xuất trên dây chuyền hiện đại và nhập khẩu chính hãng từ Nhật Bản, thân máy được thiết kế vô cùng chắc chắn chống chịu được những va đập phù hợp với mọi điều kiện địa hình. Pentax AP-224 được trang bị lăng kính quang học chất lượng cao, có độ trong hơn so với hầu hết các máy thuỷ bình cùng phân khúc, độ sáng ổn định giúp lấy ảnh rõ nét rất phù hợp với các công việc như, đo độ cao khu vực công trình san lấp mặt bằng, lập lưới khống chế độ cao cho thi công xây dựng công trình hầm lò cầu cống …
PENTAX AP-224 – MÁY THUỶ BÌNH ĐỘ CHÍNH XÁC CAO
Máy thuỷ bình Pentax AP-224 được trang bị độ phóng đại 24X cùng với độ ổn định đáng kinh ngạc cho phép người dùng có thể nhìn rõ mia từ khoảng cách xa. Ngoài ra với độ chính xác chỉ 1.5mm, Pentax AP-224 là một sự lựa chọn tối ưu cho nhưng công trình cần độ chính xác cao. Máy thủy chuẩn Pentax AP 224 còn sở hữu con lắc từ tính, cho độ bền cao và khả năng chống va đập tối ưu, hạn chế đứt dây khi xảy ra va đập.
TÍNH NĂNG NỔI BẬT MÁY THỦY BÌNH PENTAX AP-224
- Khoảng cách lấy nét ngắn: 0.3m
- Tối ưu cho công tác đo tầm gần
- Kết cấu chắc chắn với lớp vỏ kim loại phía trên
- Bề mặt ống kín có độ trơn cao nên khó bám bụi
- Bộ bù tự động damped cho kết quả nhanh và chính xác
- Khóa ngang vi động vô hạn, giúp người dùng bắt mục tiêu nhanh hơn
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model | AP-281 | AP-228 | AP-224 | |
Độ chính xác | ||||
Trên 1km đo khép tuyến | 1.5mm | 1.5mm | 2mm | |
Ống kính | ||||
Hình ảnh | Thuận | Thuận | Thuận | |
Độ phóng đại | 28x | 28x | 24x | |
Đường kính thấu kính | 30mm | 30mm | 30mm | |
Khoảng cách đo ngắn nhất | < 0.4m | < 0.3m | < 1m | |
Trường nhìn ở khoảng cách 100m | < 2.1mm | < 2.1mm | < 2.1mm | |
Bộ bù | ||||
Độ chính xác bù nghiêng | < 0.5″ | < 0.5″ | < 0.5″ | |
Dải bù | ± 15′ | ± 15′ | ± 15′ | |
Độ nhạy | 10’/2mm | 10’/2 mm | 10’/2 mm | |
Bàn độ ngang | ||||
Bàn độ ngang | 360° | 360° | 360° | |
Khoảng chia bàn độ ngang | 1° | 1° | 1° | |
Hằng số đo khoảng cách | ||||
Hằng số nhân | 100 | 100 | 100 | |
Hằng số cộng | 0 | 0 | 0 | |
Môi trường hoạt động | ||||
Tiêu chuẩn tác động | ISO 17123-2 | ISO 17123-2 | ISO 17123-2 | |
Tiêu chuẩn chống nước | IPX4 | IP55 | IPX4 | |
Nhiệt độ | ||||
– Hoạt động | -20° to +50°C | -20° to +50°C | -20° to +50°C | |
– Bảo quản | -40° to +70°C | -40° to +70°C | -40° to +70°C | |
Kích thước & Trọng lượng | ||||
Kích thước | 200 x 130 x 140mm | 200 x 128 x 138mm | 198 x 130 x 138mm | |
Trọng lượng | 1.3 kg | 1.25 kg | 1.25 kg |