MÁY THỦY BÌNH PENTAX AP-230 – SẢN PHẨM CHÍNH HÃNG NHẬT BẢN
Máy thủy bình Pentax AP-230 là một trong những sản phẩm được ưa chuộng trong lĩnh vực đo đạc, xây dựng và kiến trúc. Với thiết kế nhỏ gọn, độ chính xác cao và tính năng ưu việt, Pentax AP-230 đang trở thành một trong những sản phẩm được nhiều chuyên gia và nhà thầu tin dùng.
MÁY THỦY BÌNH PENTAX AP-230 – ĐỘ CHÍNH XÁC CAO
Máy thủy bình Pentax AP-230 được trang bị độ chính xác và độ phóng đại cao, giúp người sử dụng dễ dàng đo đạc các chi tiết nhỏ và xác định độ cao của bề mặt một cách chính xác nhất. Độ chính xác của máy thủy bình Pentax AP-230 lên đến 1.5mm/1km và độ phóng đại ống kính lên đến 30X cho phép người sử dụng dễ dàng quan sát các chi tiết nhỏ trên bề mặt với độ chính xác cao.
Ngoài ra, máy thủy chuẩn Pentax AP-230 cũng được trang bị dải bù lên tới ±15′, giúp người sử dụng dễ dàng xác định độ nghiêng của bề mặt và đo đạc độ cao chính xác. Tính năng đo đạc đa dạng cùng với độ chính xác và độ phóng đại cao là những điểm mạnh giúp Pentax AP-230 trở thành một trong những sản phẩm được ưa chuộng trong lĩnh vực đo đạc và xây dựng.
TÍNH NĂNG NỔI BẬT MÁY THỦY BÌNH PENTAX AP-230
- Tối ưu cho công tác đo tầm gần
- Kết cấu chắc chắn với lớp vỏ kim loại phía trên
- Bề mặt ống kín có độ trơn cao nên khó bám bụi
- Bộ bù tự động damped cho kết quả nhanh và chính xác
- Ốc vi động xoay vô hạn, giúp người dùng bắt mục tiêu nhanh hơn
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model | AP-281 | AP-228 | AP-230 | |
Độ chính xác | ||||
Trên 1km đo khép tuyến | 1.5mm | 1.5mm | 1.5mm | |
Ống kính | ||||
Hình ảnh | Thuận | Thuận | Thuận | |
Độ phóng đại | 28x | 28x | 30x | |
Đường kính thấu kính | 30mm | 30mm | 30mm | |
Khoảng cách đo ngắn nhất | < 0.4m | < 0.3m | < 0.4m | |
Trường nhìn ở khoảng cách 100m | < 2.1mm | < 2.1mm | < 2.1mm | |
Bộ bù | ||||
Độ chính xác bù nghiêng | < 0.5″ | < 0.5″ | < 0.5″ | |
Dải bù | ± 15′ | ± 15′ | ± 15′ | |
Độ nhạy | 10’/2mm | 10’/2 mm | 10’/2 mm | |
Bàn độ ngang | ||||
Bàn độ ngang | 360° | 360° | 360° | |
Khoảng chia bàn độ ngang | 1° | 1° | 1° | |
Hằng số đo khoảng cách | ||||
Hằng số nhân | 100 | 100 | 100 | |
Hằng số cộng | 0 | 0 | 0 | |
Môi trường hoạt động | ||||
Tiêu chuẩn tác động | ISO 17123-2 | ISO 17123-2 | ISO 17123-2 | |
Tiêu chuẩn chống nước | IPX4 | IP55 | IP55 | |
Nhiệt độ | ||||
– Hoạt động | -20° to +50°C | -20° to +50°C | -20° to +50°C | |
– Bảo quản | -40° to +70°C | -40° to +70°C | -40° to +70°C | |
Kích thước & Trọng lượng | ||||
Kích thước | 200 x 130 x 140mm | 200 x 128 x 138mm | 200 x 130 x 140mm | |
Trọng lượng | 1.3 kg | 1.25 kg | 1.3 kg |