Bạn đang tìm kiếm một máy thủy bình đáng tin cậy để sử dụng trong công việc đo đạc và xây dựng? Máy thủy bình Leica Jogger 32 là một lựa chọn tuyệt vời. Với nhiều tính năng ưu việt và chất lượng xây dựng đáng tin cậy, Leica Jogger 32 sẽ là người bạn đồng hành lý tưởng cho các dự án của bạn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các tính năng, ưu điểm và cách sử dụng của máy thủy bình Leica Jogger 32.
TÍNH NĂNG NỔI BẬT CỦA MÁY THỦY BÌNH LEICA JOGGER 32
- Chính xác và đáng tin cậy: Máy thủy bình Leica Jogger 32 được thiết kế để đảm bảo độ chính xác cao trong việc đo đạc độ cao. Với độ chính xác đạt đến 2mm/1km, nó cung cấp các kết quả đo đạc chính xác và đáng tin cậy.
- Dễ sử dụng: Leica Jogger 32 có thiết kế đơn giản và dễ sử dụng, phù hợp cho cả những người mới bắt đầu và những người có kinh nghiệm trong lĩnh vực đo đạc. Với hệ thống dẫn hướng và chỉ số dễ hiểu, người dùng có thể nhanh chóng và dễ dàng thực hiện các thao tác đo đạc.
- Bền bỉ và chống nước: Với việc sử dụng vật liệu chất lượng cao và công nghệ tiên tiến, máy thủy bình Leica Jogger 32 có khả năng chống nước, chịu được điều kiện thời tiết khắc nghiệt và môi trường làm việc khác nhau. Điều này giúp máy thủy bình có tuổi thọ cao và đảm bảo hoạt động liên tục trong thời gian dài.
CÁCH SỬ DỤNG MÁY THỦY CHUẨN LEICA JOGGER 32
- Chuẩn bị trước khi sử dụng: Đảm bảo rằng máy thủy bình và các phụ kiện đi kèm đầy đủ và được lắp đặt chính xác. Kiểm tra bọt thủy tròn để đảm bảo không có rò rỉ hay hư hỏng.
- Thiết lập trạm máy: Đặt máy thủy bình ở vị trí thích hợp và vững chắc trên mặt phẳng. Sử dụng chân máy và ốc chân để điều chỉnh độ cao của máy thủy bình cho phù hợp với tầm nhìn của bạn.
- Thực hiện đo đạc: Dùng ống kính để ngắm mục tiêu và đọc giá trị đo trên mia nhôm. Sử dụng các núm hỗ trợ để thực hiện các phép đo và điều chỉnh độ cao cần thiết.
- Kiểm tra kết quả: Kiểm tra lại các giá trị đo và đảm bảo rằng chúng đáng tin cậy và chính xác. Nếu cần thiết, thực hiện lại các bước đo để đảm bảo tính chính xác.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model | Jogger 20 | Jogger 24 | Jogger 28 | Jogger 32 |
Độ chính xác trên 1km đo khép tuyến | 2.5 mm | 2.0 mm | ||
Ống kính | ||||
Hình ảnh | Thuận | |||
Độ phóng đại | 20x | 24x | 28x | 32x |
Đường kính vật kính | 36 mm | |||
Tiêu cự nhỏ nhất | < 1.0 m | |||
Trường nhìn ở khoảng cách 100m | < 2.1 m | |||
Hằng số nhân | 100 | |||
Hằng số cộng | 0 | |||
Bộ bù | ||||
Phạm vi bù | ±15′ | |||
Độ chính xác | < 0.5″ | |||
Độ nhạy | 8’/2 mm | |||
Bàn độ ngang | ||||
Bàn độ ngang | 360° | |||
Vạch chia nhỏ nhất | 1° | |||
Nhiệt độ | ||||
– Hoạt động | –20°C to +40°C | |||
Trọng lượng | 1.5 kg |