MÁY THỦY BÌNH LEICA LS10 CHÍNH HÃNG
Máy thủy bình Leica LS10 là dòng máy thủy chuẩn điện tử được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau trong công tác đo đạc tại các dự án đường sắt, cầu đường, xây dựng khu đô thị, công trình thủy lợi,…
Leica LS10 được trang bị một loạt tính năng và công nghệ tiên tiến như tính năng báo hiệu độ nghiêng cùng độ chính xác cao và độ ổn định vượt trội. Thiết bị được sản xuất với độ chính xác ±0.3mm/1km giúp người dùng đo đạc một cách chính xác và nhanh chóng.
TÍNH NĂNG NỔI BẬT CỦA MÁY THỦY CHUẨN LEICA LS10
- Độ chính xác cao: Thiết bị này có độ chính xác lên đến ±0.3mm trên mỗi kilomet, giúp đo đạc chính xác hơn và tăng độ tin cậy của kết quả đo
- Màn hình hiển thị LCD lớn: Màn hình rộng 3.6 inches với độ phân giải cao giúp hiển thị dữ liệu đo rõ ràng và dễ đọc.
- Thiết kế chắc chắn: Vỏ máy được làm bằng vật liệu chất lượng cao, giúp máy chịu được các va đập, độ rung và thời tiết khắc nghiệt.
- Bộ nhớ lưu trữ và chia sẻ dữ liệu: Máy có bộ nhớ lưu trữ dữ liệu và có khả năng kết nối không dây Bluethooth, giúp người dùng dễ dàng lưu trữ và chia sẻ dữ liệu đo với các thiết bị khác.
- Tính năng báo hiệu nghiêng: Máy có khả năng báo hiệu khi độ nghiêng vượt quá giới hạn được thiết lập giúp cảnh bảo người dùng khi sử dụng.
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG MÁY THỦY BÌNH LEICA LS10
- Chuẩn bị máy: Bạn cần kiểm tra và đảm bảo rằng pin đã được sạc đầy, bộ nhớ lưu trữ đủ dung lượng và cảm biến đo đạc không bị hư hỏng.
- Khởi động máy: Nhấn nút nguồn để khởi động máy.
- Cài đặt thiết lập: Bạn cần cài đặt các thiết lập như đơn vị đo, độ nghiêng tối đa cho phép, vv. trước khi sử dụng máy.
- Thiết lập trạm máy: Đặt máy trên mặt phẳng và ổn định để đo đạc.
- Bật chức năng đo đạc: Nhấn nút “Measure” để bắt đầu chức năng đo đạc.
- Đọc dữ liệu đo đạc: Dữ liệu đo đạc sẽ được hiển thị trên màn hình LCD. Bạn có thể đọc dữ liệu trực tiếp từ màn hình hoặc lưu trữ vào bộ nhớ máy.
- Kết nối và chia sẻ dữ liệu: Bạn có thể kết nối máy với các thiết bị khác như máy tính, máy in để lưu trữ và chia sẻ dữ liệu đo đạc.
- Tắt máy: Nhấn nút nguồn để tắt máy khi sử dụng xong.
Chú ý: Bạn cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng của máy thủy bình điện tử Leica LS10 để hiểu rõ các tính năng và cách sử dụng đúng cách.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model | Leica LS10 | Leica LS15 |
Độ chính xác đo cao | ||
Đo với mia Invar | 0.3mm | 0.2mm, 0.3mm |
Đo với mia mã vạch | 1.0mm | |
Độ chính xác đo khoảng cách | 15mm/30m | |
Dải đo | ||
Dải đo ngắn nhất | 1.8m | |
Dải đo lớn nhất | 110m | |
Thời gian đo | 2.5 giây | |
Tự động lấy nét | ||
Phạm vi làm việc | ✗ | 1.8m – ∞ |
Thời gian lấy nét | ✗ | 4 giây |
Camera | ||
Trường nhìn | ✗ | 6° x 4.8° (đường chéo 7.7°) |
Tốc độ khung hình | ✗ | 20 khung hình mỗi giây |
Tiêu cự | ✗ | 3m – ∞ |
La bàn điện tử | ||
Độ chính xác | ✗ | 3 gon / 2.7° |
Bộ bù | ||
Phạm vi làm việc | ± 9′ | |
Độ chính xác | 0.3″ | |
Độ nhạy từ trường | ≤ 1″ | |
Giao diện | ||
RS232/USB | ✗ | ✔ |
Bluetooth® | ✔ | ✔ |
Mini USB | ✔ | ✔ |
Lưu trữ dữ liệu | ||
Bộ nhớ trong | 30.000 phép đo | |
USB stick | ✔ | ✔ |
Thông tin chung | ||
Hiển thị | 3.6 inches, QVGA, colour, touch | |
Độ phóng đại | 32x | |
Khoảng lấy nét ngắn nhất | 0.6m | |
Bọt thủy điện tử (Độ nghiêng dọc và ngang) |
✔ Phạm vi làm việc ± 9′ |
Phạm vi làm việc 0.1100 gon / 0.099° Độ chính xác: 0.015 gon / 0.013° |
Trọng lượng (bao gồm cả Pin) | 3.7kg | 3.9kg |
Pin bên trong / Thời gian hoạt động | Exchangeable Lithium-Ion / 12 giờ | Exchangeable Lithium-Ion / 10 – 12 giờ |
Nguồn điện bên ngoài | ✗ | 12.8 V DC (10.5-18 V) |
Thông số kỹ thuật môi trường | ||
Nhiệt độ làm việc | -20 °C đến +50 °C | |
Tiêu chuẩn kháng nước/bụi | IP55 (IEC 60529) | |
Độ ẩm | 95%, không ngưng tụ |