MÁY THỦY BÌNH LEICA LS15 CHÍNH HÃNG
Máy thủy bình Leica LS15 là dòng máy thủy chuẩn có độ chính xác cao trong các ứng dụng đo độ cao, độ nghiêng và khoảng cách trong công trình xây dựng. Máy thủy bình Leica LS15 có nhiều tính năng tiên tiến như màn hình hiển thị LCD lớn cho phép người sử dụng dễ dàng đọc các kết quả đo với độ tin cậy cao.
TÍNH NĂNG NỔI BẬT CỦA MÁY THỦY CHUẨN LEICA LS15
- Độ chính xác cao: Thiết bị này có độ chính xác cao trong việc đo độ cao, độ nghiêng và khoảng cách, giúp người dùng đạt được độ chính xác cao trong công tác đo đạc.
- Màn hình hiển thị LCD lớn và dễ đọc: Thiết bị được trang bị màn hình hiển thị LCD lớn và dễ đọc, giúp người dùng dễ dàng quan sát kết quả đo đạc.
- Khả năng chống nước và bụi đạt tiêu chuẩn IP55: Thiết bị được thiết kế với khả năng chống nước và bụi đạt tiêu chuẩn IP55, giúp bảo vệ thiết bị trong các điều kiện khắc nghiệt.
- Thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng mang theo và sử dụng: Thiết bị có thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng mang theo và sử dụng trong các công việc đo đạc trên công trình xây dựng.
- Độ bền cao: Thiết bị được thiết kế với chất liệu chịu lực cao, độ bền cao giúp cho máy thủy bình Leica LS15 có thể sử dụng trong nhiều năm mà không cần thay thế.
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG MÁY THỦY BÌNH LEICA LS15
- Lắp pin vào máy: Mở nắp lưng của máy, lắp pin vào và đóng nắp lại.
- Bật máy: Nhấn nút nguồn để bật máy. Màn hình LCD sẽ hiển thị thông tin về chế độ đo.
- Thiết lập chế độ đo: Sử dụng các nút bấm để thiết lập chế độ đo, bao gồm độ cao, độ nghiêng và khoảng cách. Bạn có thể thay đổi đơn vị đo đạc bằng cách nhấn nút “Unit”.
- Thiết lập trạm máy: Đặt máy trên mặt phẳng và đảm bảo nó nằm cân bằng. Nếu bạn muốn đo độ nghiêng, hãy đặt máy ở vị trí cần đo.
- Đo đạc: Nhấn nút “Measure” để bắt đầu đo đạc. Kết quả đo sẽ hiển thị trên màn hình LCD.
- Lưu trữ kết quả: Nếu cần, bạn có thể lưu trữ kết quả đo đạc bằng cách nhấn nút “Save”. Kết quả sẽ được lưu trữ trong bộ nhớ của máy.
- Tắt máy: Nhấn nút nguồn để tắt máy khi bạn đã hoàn thành công việc đo đạc.
Lưu ý: Trước khi sử dụng máy, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng để đảm bảo an toàn và độ chính xác trong quá trình sử dụng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model | Leica LS10 | Leica LS15 |
Độ chính xác đo cao | ||
Đo với mia Invar | 0.3mm | 0.2mm, 0.3mm |
Đo với mia mã vạch | 1.0mm | |
Độ chính xác đo khoảng cách | 15mm/30m | |
Dải đo | ||
Dải đo ngắn nhất | 1.8m | |
Dải đo lớn nhất | 110m | |
Thời gian đo | 2.5 giây | |
Tự động lấy nét | ||
Phạm vi làm việc | ✗ | 1.8m – ∞ |
Thời gian lấy nét | ✗ | 4 giây |
Camera | ||
Trường nhìn | ✗ | 6° x 4.8° (đường chéo 7.7°) |
Tốc độ khung hình | ✗ | 20 khung hình mỗi giây |
Tiêu cự | ✗ | 3m – ∞ |
La bàn điện tử | ||
Độ chính xác | ✗ | 3 gon / 2.7° |
Bộ bù | ||
Phạm vi làm việc | ± 9′ | |
Độ chính xác | 0.3″ | |
Độ nhạy từ trường | ≤ 1″ | |
Giao diện | ||
RS232/USB | ✗ | ✔ |
Bluetooth® | ✔ | ✔ |
Mini USB | ✔ | ✔ |
Lưu trữ dữ liệu | ||
Bộ nhớ trong | 30.000 phép đo | |
USB stick | ✔ | ✔ |
Thông tin chung | ||
Hiển thị | 3.6 inches, QVGA, colour, touch | |
Độ phóng đại | 32x | |
Khoảng lấy nét ngắn nhất | 0.6m | |
Bọt thủy điện tử (Độ nghiêng dọc và ngang) |
✔ Phạm vi làm việc ± 9′ |
Phạm vi làm việc 0.1100 gon / 0.099° Độ chính xác: 0.015 gon / 0.013° |
Trọng lượng (bao gồm cả Pin) | 3.7kg | 3.9kg |
Pin bên trong / Thời gian hoạt động | Exchangeable Lithium-Ion / 12 giờ | Exchangeable Lithium-Ion / 10 – 12 giờ |
Nguồn điện bên ngoài | ✗ | 12.8 V DC (10.5-18 V) |
Thông số kỹ thuật môi trường | ||
Nhiệt độ làm việc | -20 °C đến +50 °C | |
Tiêu chuẩn kháng nước/bụi | IP55 (IEC 60529) | |
Độ ẩm | 95%, không ngưng tụ |