MÁY THỦY BÌNH LEICA NA532 THỤY SĨ
Máy thủy bình Leica NA532 được hãng sản xuất Leica Thụy Sĩ ra mắt năm 2016 như là sự thay thế trực tiếp cho các dòng máy thủy chuẩn Leica đời cũ. Leica NA532 là sản phẩm thuộc series NA500 với hệ thống lăng kính quang học hoàn toàn mới của Leica. Máy được cung cấp độ phóng đại 32x, phù hợp với những người làm việc ở khoảng cách xa hoặc san lấp mặt bằng trên các địa điểm/khu vực rộng lớn.
NA532 với sự cách tân thực sự về thiết kế, độ bền và tính năng sử dụng so với những dòng máy trước đây, mang lại trải nghiệm sử dụng tuyệt vời với chi phí cực kỳ hợp lý.
MÁY THỦY BÌNH LEICA NA532 – SỰ CẢI THIỆN VỀ ĐỘ BỀN & THIẾT KẾ SO VỚI SERIES NA300
Nhà sản xuất Leica đã nâng cấp đáng kể về độ bền, thiết kế của Leica NA532 so với dòng máy tiền nhiệm NA300 series. NA532 mang đến những trải nghiệm làm việc khác biệt khi thi công san lấp mặt bằng, những trải nghiệm cao cấp đó thường chỉ thấy ở những dòng máy thủy chuẩn đắt tiền.
Mặc dù lý tưởng cho tất cả công việc như san lấp mặt bằng nói chung, Leica NA532 còn được thiết kế cho công tác thi công trên các công trình xây dựng với độ bền tuyệt vời với chất lượng sản phẩm theo tiêu chuẩn IPX4.
TÍNH NĂNG NỔI BẬT MÁY THỦY BÌNH LEICA NA532
- Độ bền, độ chính xác tuyệt vời, lý tưởng để sử dụng ngay cả trong những điều kiện làm việc khắc nghiệt nhất
- Độ chính xác đo khép tuyến cực cao: ±1.6mm/1km
- Độ phóng đại 32x, vô cùng lý tưởng khi làm việc với khoảng cách xa
- Hình ảnh: thuận
- Khoảng cách lấy nét: dưới 1m
- Tiêu chuẩn chống nước, bụi: IP55
- Bàn độ ngang 360° siêu mượt với cơ chế truyền động tốt
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model | NA520 | NA524 | NA532 | |
Độ chính xác | ||||
Trên 1km đo khép tuyến | 2.5mm | 1.9mm | 1.6mm | |
Ống kính | ||||
Hình ảnh | Thuận | Thuận | Thuận | |
Độ phóng đại | 20x | 24x | 32x | |
Đường kính thấu kính | 36mm | 36mm | 36mm | |
Khoảng cách đo ngắn nhất | < 1m | < 1m | < 1m | |
Trường nhìn ở khoảng cách 100m | < 2.1mm | < 2.1mm | < 2.1mm | |
Bộ bù | ||||
Độ chính xác bù nghiêng | < 0.5″ | < 0.5″ | < 0.5″ | |
Dải bù | ± 15′ | ± 15′ | ± 15′ | |
Độ nhạy | 8’/2 mm | 8’/2 mm | 8’/2 mm | |
Bàn độ ngang | ||||
Bàn độ ngang | 360° | 360° | 360° | |
Khoảng chia bàn độ ngang | 1° | 1° | 1° | |
Hằng số đo khoảng cách | ||||
Hằng số nhân | 100 | 100 | 100 | |
Hằng số cộng | 0 | 0 | 0 | |
Môi trường hoạt động | ||||
Tiêu chuẩn tác động | ISO 17123-2 | ISO 17123-2 | ISO 17123-2 | |
Tiêu chuẩn chống nước | IPX4 | IPX4 | IPX4 | |
Nhiệt độ | ||||
– Hoạt động | -20° to +50°C | -20° to +50°C | -20° to +50°C | |
– Bảo quản | -40° to +70°C | -40° to +70°C | -40° to +70°C | |
Kích thước & Trọng lượng | ||||
Kích thước | 21.9 x 14.7 x 12cm | 21.9 x 14.7 x 12cm | 21.9 x 14.7 x 12cm | |
Trọng lượng | 1.5 kg | 1.5 kg | 1.5 kg |