MÁY THỦY BÌNH LEICA NA2 THỤY SĨ
Máy thủy bình Leica NA2 là thiết bị đo đạc có độ chính xác cao được sử dụng trong ngành xây dựng và khảo sát để đo độ nghiêng, độ cao và khoảng cách. Với khả năng đo đạc chính xác và độ tin cậy cao, máy thủy bình NA2 là công cụ hữu ích để giúp cho các kỹ sư và nhà thầu xây dựng thực hiện các dự án xây dựng một cách chính xác và hiệu quả.
TÍNH NĂNG NỔI BẬT CỦA MÁY THỦY CHUẨN LEICA NA2
- Độ chính xác cao: Máy thủy bình NA2 được thiết kế để đo đạc độ nghiêng và độ cao với độ chính xác cao. Độ chính xác của máy thủy bình NA2 lên đến 0.7mm/1km và có thể đạt đến mức 0.3mm/1km với bộ đo cực nhỏ.
- Dễ dàng sử dụng: Leica NA2 có cấu trúc đơn giản, dễ dàng sử dụng và không cần kỹ năng đặc biệt. Người sử dụng chỉ cần đặt thiết bị trên bề mặt cần đo và đọc kết quả trên mia.
- Thiết kế chắc chắn: Máy thủy bình NA2 được làm từ các vật liệu chất lượng cao, giúp nó chịu được sự va đập và độ rung của các thiết bị bên ngoài trong quá trình sử dụng. Thiết bị này còn có khả năng chống nước và bụi, giúp bảo vệ các bộ phận bên trong khỏi các tác động bên ngoài.
- Dễ dàng di chuyển: Leica NA2 có kích thước nhỏ gọn và nhẹ, dễ dàng di chuyển tại các công trình.
- Ứng dụng rộng rãi: Máy thủy bình NA2 có rất nhiều ứng dụng trong ngành xây dựng, địa chất, và các lĩnh vực khác liên quan đến đo đạc độ nghiêng và độ cao. Nó thường được sử dụng để đo đạc độ nghiêng của các bề mặt, định vị các cấu trúc, và đo đạc độ cao của các công trình xây dựng.
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG MÁY THỦY BÌNH LEICA NA2
Để sử dụng máy thủy bình Leica NA2, bạn cần thực hiện các bước sau đây:
- Kiểm tra: Trước khi sử dụng, hãy kiểm tra máy thủy bình NA2 để đảm bảo rằng nó không bị hỏng hoặc bị vỡ. Hãy kiểm tra xem bọt thủy có bị lệch hay không.
- Chuẩn bị bề mặt đo: Chọn một bề mặt phẳng và cứng để đặt máy thủy bình NA2. Bề mặt này nên được làm sạch và phẳng hoàn toàn để đảm bảo độ chính xác của kết quả đo.
- Thiết lập trạm máy: Đặt máy thủy bình NA2 trên bề mặt đo và chắc chắn rằng nó đặt ở một vị trí ổn định. Bạn nên kết hợp sử dụng với chân máy để điều chỉnh độ cao cũng như dễ dàng di chuyển tới điểm đo khác.
- Hiệu chỉnh máy thủy bình: Nếu máy thủy bình NA2 không ở trạng thái cân bằng, hãy sử dụng ốc vặn để điều chỉnh bọt thủy.
- Đo đạc: Khi máy thủy bình NA2 đã được hiệu chỉnh, kết hợp sử dụng với mia nhôm để đọc giá trị đo khoảng cách, độ nghiêng, chênh cao.
- Lưu trữ và bảo quản: Sau khi sử dụng, hãy đặt máy trong hộp đựng và đảm bảo rằng nó được bảo quản ở nơi khô ráo.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model | NA2 | NAK2 |
Độ chính xác trên 1km đo đi – về | 0.7mm | |
Với bộ đo cực nhỏ | 0.3mm | |
Hình ảnh | Thuận | |
Hệ số phóng đại | 30x | |
FOK73 (Tùy chọn) | 40x | |
FOK117 (Tùy chọn) | 25x | |
Đường kính ống kính | 45mm | |
Trường nhìn ở 100m | 2.2m | |
Khoảng cách đo ngắn nhất | 1.6m | |
Hệ số nhân | 100 | |
Hệ số cộng | 0 | |
Dải bù | ~30′ | |
Độ chính xác bù nghiêng | 0.3″ | |
Độ nhạy của bọt thủy | 8’/2 mm | |
Góc đo | 400 gon (360°) | |
Khoảng chia độ | 1 gon (1°) | |
Tiêu chuẩn | IP53 | |
Nhiệt độ | ||
Hoạt động | -20°C đến +50°C | |
Bảo quản | -40°C đến +70°C |