MÁY THỦY BÌNH LEICA NA520 THỤY SĨ
Máy thủy bình Leica NA520 là dòng máy thủy chuẩn tự động được sản xuất bởi hãng sản xuất thiết bị đo đạc nổi tiếng Leica – Thụy Sĩ với mục tiêu giúp các kỹ sư giải quyết các bài toán đo đạc khó khăn tại công trình. Với bất kỳ nhiệm vụ san lấp mặt bằng hay tính cao độ nào, Leica NA520 đều dễ dàng vượt qua với độ chính xác cao. Đây là dòng máy thủy bình tự động có độ phóng đại thấp nhất (20x) trong series Leica NA500 tuy nhiên vẫn đảm bảo những tính năng đo đạc với độ tin cậy cao.
LEICA NA520 – THIẾT KẾ ĐỘC ĐÁO & CHẮC CHẮN
Leica Geosystems là công ty tiên phong trong lĩnh vực sản xuất các loại máy trắc đạc vì vậy hãng hiểu rõ nhu cầu của các kỹ sư công trình. Dù nhu cầu của bạn là gì, từ cơ bản đến nâng cao, Leica NA500 series là câu trả lời cho mọi yêu cầu của bạn. Leica NA520 với thiết kế độc đáo so với các dòng máy thủy chuẩn đời cũ nhưng mang đến kết quả đo với chất lượng cao nhất ở mức giá tốt nhất. Ngoài ra, máy được lắp ráp vô cùng chắc chắn để có thể làm việc trong những điều kiện thời tiết khắc nghiệt nhất.
TÍNH NĂNG NỔI BẬT MÁY THỦY BÌNH LEICA NA520
- Thiết kế độc đáo với công nghệ lăng kính quang học trong suốt, hiện đại
- Độ bền, độ chính xác tuyệt vời, lý tưởng trong mọi điều kiện làm việc
- Các phép đo nhanh chóng và đạt độ chuẩn xác cao
- Chế độ bảo hành chính hãng Leica
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model | NA520 | NA524 | NA532 | |
Độ chính xác | ||||
Trên 1km đo khép tuyến | 2.5mm | 1.9mm | 1.6mm | |
Ống kính | ||||
Hình ảnh | Thuận | Thuận | Thuận | |
Độ phóng đại | 20x | 24x | 32x | |
Đường kính thấu kính | 36mm | 36mm | 36mm | |
Khoảng cách đo ngắn nhất | < 1m | < 1m | < 1m | |
Trường nhìn ở khoảng cách 100m | < 2.1mm | < 2.1mm | < 2.1mm | |
Bộ bù | ||||
Độ chính xác bù nghiêng | < 0.5″ | < 0.5″ | < 0.5″ | |
Dải bù | ± 15′ | ± 15′ | ± 15′ | |
Độ nhạy | 8’/2 mm | 8’/2 mm | 8’/2 mm | |
Bàn độ ngang | ||||
Bàn độ ngang | 360° | 360° | 360° | |
Khoảng chia bàn độ ngang | 1° | 1° | 1° | |
Hằng số đo khoảng cách | ||||
Hằng số nhân | 100 | 100 | 100 | |
Hằng số cộng | 0 | 0 | 0 | |
Môi trường hoạt động | ||||
Tiêu chuẩn tác động | ISO 17123-2 | ISO 17123-2 | ISO 17123-2 | |
Tiêu chuẩn chống nước | IPX4 | IPX4 | IPX4 | |
Nhiệt độ | ||||
– Hoạt động | -20° to +50°C | -20° to +50°C | -20° to +50°C | |
– Bảo quản | -40° to +70°C | -40° to +70°C | -40° to +70°C | |
Kích thước & Trọng lượng | ||||
Kích thước | 21.9 x 14.7 x 12cm | 21.9 x 14.7 x 12cm | 21.9 x 14.7 x 12cm | |
Trọng lượng | 1.5 kg | 1.5 kg | 1.5 kg |