MÁY THỦY BÌNH SOKKIA B40A CHÍNH HÃNG
Máy thủy bình Sokkia B40A là dòng máy thủy chuẩn thương hiệu Sokkia được sản xuất với bộ bù có độ chính xác cao, đáng tin cậy đã được kiểm chứng tại nhiều công trình. Lăng kính quang học được thiết kế tối ưu cung cấp hình ảnh sáng, rõ nét, giảm mỏi mắt cho người sử dụng. Sokkia B40A có thể lấy nét tới mục tiêu cách thị kính 20cm, đây là tính năng nổi bật giúp người dùng thuận lợi đáng kể cho việc ngắm ảnh ngay cả khi không gian làm việc hạn chế.
MÁY THỦY CHUẨN SOKKIA B40A – BỘ BÙ NHANH, ỔN ĐỊNH, BỀN BỈ
Bộ bù của máy thủy bình tự động Sokkia B40A kết hợp với 4 dây treo kim loại chịu lực siêu tốt có hệ số giãn nở nhiệt thấp, mang lại độ bền và độ chính xác cao. Hệ thống giảm chấn từ tính giúp máy nhanh chóng cân bằng và ổn định đường ngắm bất chấp những rụng động nhỏ xuất hiện khi làm việc gần các thiết bị nặng hoặc những khu vực đông đúc. Tiêu chuẩn IPX6 mang đến khả năng chống lại các tia nước mạnh từ mọi hướng giúp thiết bị luôn an toàn ngay cả trong điều kiện mưa rào đột ngột hoặc mưa xối xả.
TÍNH NĂNG NỔI BẬT MÁY THỦY BÌNH TỰ ĐỘNG SOKKIA B40A
- Độ chính xác: ±2.0mm
- Độ phóng đại: 24x
- Tiêu chuẩn IPX6 giúp bảo vệ thiết bị chống lại các tia nước mạnh
- Thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng di chuyển trên các công trình
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model | B20 | B30A | B40A | |
Ống kính | ||||
Độ dài | 215mm | 215mm | 214mm | |
Ảnh | Thuận | Thuận | Thuận | |
Độ phóng đại | 32x | 28x | 24x | |
Đường kính | 42mm | 36mm | 32mm | |
Góc nhìn giới hạn | 1°20′ | 1°25′ | 1°25′ | |
Khoảng cách tối thiểu | 0.2 – 0.3m | 0.2 – 0.3m | 0.2 – 0.3m | |
Độ nhạy | ||||
Bọt thủy tròn | 10’/2mm | 10’/2mm | 10’/2mm | |
Độ chính xác (trên 1km đo khép tuyến) | ±0.7mm | ±1.5mm | ±2.0mm | |
Bộ bù | ||||
Phạm vi bù | ±15″ | ±15″ | ±15″ | |
Độ chính xác | ±0.5″ | ±0.5″ | ±0.5″ | |
Bàn độ ngang | ||||
Đường kính | 103mm | 103mm | 103mm | |
Đô chia nhỏ nhất | 1°/1g | 1°/1g | 1°/1g | |
Môi trường hoạt động | ||||
Tiêu chuẩn tác động | IEC 60529:2001 | IEC 60529:2001 | IEC 60529:2001 | |
Tiêu chuẩn chống nước | IPX6 | IPX6 | IPX6 | |
Nhiệt độ | ||||
– Hoạt động | -20°C – 50°C | -20°C – 50°C | -20°C – 50°C | |
– Bảo quản | -40°C – 40°C | -40°C – 40°C | -40°C – 40°C | |
Kích thước & Trọng lượng | ||||
Kích thước | 21.5 x 14 x 13cm | 21.5 x 14 x 13cm | 21.5 x 13.5 x 13cm | |
Trọng lượng | 1.85 kg | 1.7 kg | 1.5 kg |